Bài tập chuyên đề tiếng Anh vào 10: Lượng từ

21/07/2024

Hocaz.vn không chỉ là một trang web hỗ trợ học tập, mà còn là kho tàng tài liệu khổng lồ luôn được cập nhật nhanh chóng và chi tiết.Dưới đây là tài liệu ôn tập Bài tập chuyên đề tiếng Anh vào 10: Lượng từ, một trong những phần kiến thức quan trọng trong chương trình học và kiểm tra sắp tới.Tải về ngay!

CHUYÊN ĐỀ 14: LƯỢNG TỪ (QUALIFIERS)

1.MUCH, MANY, A GREAT DEAL OF, A LARGE NUMBER OF, A LOT OF, LOTS OF...

(NHIỀU)

Đây là những từ chỉ lượng bất định, có nghĩa một số lượng lớn người, vật hoặc sự việc.Tuy nhiên,cách

sử dụng sẽ tùy thuộc vào danh từ đi sau các lượng từ này.

Ví dụ:

There’s plenty of milk in the fridge.(Có rất nhiều sữa trong tủ lạnh.)

A large amount of polluted air comes from industry.

(Một lượng lớn không khí bị ô nhiễm đến từ ngành công nghiệp.)

2.FEW, A FEW, LITTLE, A LITTLE (MỘT ÍT, VÀI)

1.Few/ A few: dùng trước các danh từ đếm được số nhiều.

Few

Ý nghĩa: Rất ít, hầu như không có (chỉ số lượng rất ít, không nhiều như mong muốn, thường có nghĩa phủ định)

Ví dụ:

I do not go out very often because I have few friends here.

(Tôi không ra ngoài thường xuyên lắm vì tôi có rất ít bạn ở đây.) (ở đây gần như tôi không có bạn.)

A few

Ý nghĩa: Một vài, một ít (thường có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ, gần nghĩa với Some)

Ví dụ:

I will talk to you in a few days.(Tôi sẽ nói chuyện với cậu trong vài ngày nữa.)

2.Little/A little: dùng trước các danh từ không đếm được.

Little

Ý nghĩa: Rất ít, hầu như không có (chỉ số lượng rất ít, không nhiều như mong muốn, thường có nghĩa phủ định)

Ví dụ:

She has lithe time for me.She’s too busy.(Cô ấy dành rất ít thời gian cho tôi.Cô ấy quá bận rộn.)

(Cô ấy gần như không dành thời gian cho tôi.)

A little

Ý nghĩa: Một ít, một chút (thường có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ, gần nghĩa với some)

Ví dụ:

I need a little help to move the table.

(Tôi cần giúp đỡ một chút để di chuyên cái bàn này.)

3.ALL, MOST, SOME, NO, ALL OF, MOST OF, SOME OF, NONE OF

1.All (tất cả), most (phần lớn, đa số), some (một vài), no (không): được dùng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được

Nội dung đề thi

Luyện bài tập và đề thi thử sát với kiến thức trên lớp!!!