Bài tập trắc nghiệm hạt nhân nguyên tử - mức độ khó vận dụng

01/02/2024

Nhằm hỗ trợ các bạn học sinh ôn tập và củng cố nền tảng kiến thức môn Vật lý, hocaz.vn đã biên soạn và tổng hợp tài liệu Bài tập trắc nghiệm hạt nhân nguyên tử - mức độ khó vận dụng. Hi vọng rằng sau khi sử dụng tài liệu để ôn tập, các bạn học sinh sẽ đạt được cao trong các kì thi sắp tới. Tải ngay tài liệu Bài tập trắc nghiệm hạt nhân nguyên tử - mức độ khó vận dụng PDF miễn phí ngay!


Lý thuyết về lượng tử ánh sáng, còn được biết đến với tên gọi là cơ học lượng tử, là một phần quan trọng của vật lý hiện đại. Được phát triển vào đầu thế kỷ 20, lý thuyết này giải quyết nhiều vấn đề không thể giải thích bằng cách sử dụng lý thuyết cổ điển của Newton. Dưới đây là một số điểm chính trong lý thuyết lượng tử ánh sáng:

  1. Bức xạ điện từ của Max Planck (1900):
    • Max Planck đề xuất rằng ánh sáng không phải là một dòng liên tục, mà nó có thể chỉ tồn tại dưới dạng các lượng nhỏ gọi là "quanta" hoặc "hạt" ánh sáng.
    • Năng lượng của các hạt ánh sáng (quanta) được tính theo công thức E=hf, trong đó E là năng lượng, ℎ là hằng số Planck, và f là tần số.
  1. Hiệu ứng quang điện của Albert Einstein (1905):
    • Albert Einstein đề xuất rằng ánh sáng có thể tương tác với chất rắn theo cách mà nó có thể "đẩy" các electron khỏi bề mặt chất rắn, gọi là hiệu ứng quang điện.
    • Điều này giúp xác nhận rằng ánh sáng không chỉ là sóng mà còn có tính chất hạt.
  1. Mô hình sóng-hạt của Louis de Broglie (1924):
    • Louis de Broglie đề xuất rằng nếu ánh sáng có tính chất hạt, thì các hạt, ngược lại, cũng có thể có tính chất sóng.
    • Điều này dẫn đến mô hình sóng-hạt và ông đưa ra công thức de Broglie: λ=ph​, trong đó λ là bước sóng, h là hằng số Planck, và p là động lượng.
  1. Nguyên lý không đồng nhất của Werner Heisenberg (1927):
    • Nguyên lý không đồng nhất, hay còn gọi là nguyên lý không xác định Heisenberg, mô tả rằng không thể đo đồng thời và chính xác vị trí và động lượng của một hạt subatomic.
  1. Phương trình sóng Schrödinger (1926):
    • Erwin Schrödinger phát triển một phương trình sóng để mô tả hành vi của các hạt subatomic dưới dạng sóng thay vì hạt.
    • Phương trình sóng Schrödinger là công cụ quan trọng để dự đoán xác suất của sự xuất hiện của một hạt tại một vị trí và thời điểm cụ thể.

Lý thuyết về lượng tử ánh sáng đã mở ra một khung nhìn mới về thế giới subatomic và là cơ sở của nhiều lĩnh vực khác nhau trong vật lý, bao gồm cả lượng tử hóa học và lượng tử lý thuyết trường.

 

Câu 11: Cho rằng khi một hạt nhân urani phân hạch thì tỏa ra năng lượng trung bình là 200 MeV. Lấy NA = 6,023.1023  mol-1 , khối lượng mol của urani là 235 g/mol. Năng lượng tỏa ra khi phân hạch hết 1 kg urani là

A. 5,12.1026 MeV.

B. 51,2.1026 MeV

C. 2,56.1015 MeV.

D. 2,56.1016 MeV.

Câu 20: Hạt nhân 234U đứng yên, phân rã α biến đổi thành hạt nhân X. Biết khối lượng của các hạt nhân mU = 233,9905u, ma = 4,0015u, mX= 229,9838u. Lấy 1u=931,5MeV. Hạt nhân X giật lùi với động năng bằng

  1. 82,8keV
  2. 4,76 MeV
  3. 8,28MeV
  4. 47,6keV
Nội dung đề thi

Luyện bài tập và đề thi thử sát với kiến thức trên lớp!!!