Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 7 sách i-Learn Smart World

31/01/2024

Tài Liệu từ vựng tiếng Anh 7 sách i-Learn Smart World từ Hocaz.vn được biên soạn và chọn lọc kĩ càng, không chỉ giúp bạn hiểu rõ kiến thức mà còn hỗ trợ áp dụng một cách linh hoạt trong các bài kiểm tra. Tải về ngay để ôn tập và áp dụng trong các bài kiểm tra để đạt điểm cao nhé! 

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1.    alley

(n) /ˈæli/

: ngõ, đường đi

2.    bake

(v) /beɪk/

: nướng

3.    basketball

(n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/

: bóng rổ

4.    behind

/bɪˈhaɪnd/

: phía sau

5.    build

(v) /bɪld/

: xây dựng, lắp ráp

6.    build models

/bɪld ˈmɒdlz/

: lắp ráp mô hình

7.    bowling

(n) /ˈbəʊlɪŋ/

: bóng gỗ

8.    collect

(v) /kəˈlekt/

: sưu tầm

9.    hobby

(n) /ˈhɒbi/

: sưu tầm

10. ice rink

(n) /aɪs rɪŋk/

: sân trượt băng

11. in front of

/ɪn frʌnt əv/

: phía trước

12. market

(n) /ˈmɑːkɪt/

: chợ

13. movie theater

(n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/

: rạp chiếu phim

14. next to

/nekst tə/

: bên cạnh

15. opposite

/ˈɒpəzɪt/

: đối diện

16. party

(n) /ˈpɑːti/

: bữa tiệc

17. rock climbing

(n) /rɒk /ˈklaɪmɪŋ/

: leo núi đá

18. read comics

/riːd /ˈkɒmɪks/

: đọc truyện tranh

 

19. skateboarding

(n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

: trượt ván

20. soccer

(n) /ˈsɒkə(r)/

: bóng đá

21. surfing

(n) /ˈsɜːfɪŋ/

: lướt ván

22. sticker

(n) /ˈstɪkə(r)/

: nhãn dán

23. tomorrow

(n) /təˈmɒrəʊ/

: ngày mai

24. water park

(n) /ˈwɔːtə(r) pɑːk/

: công viên nước

25. zorbing

(n) /ˈzɔːbɪŋ/

: bóng lăn

Nội dung đề thi

Luyện bài tập và đề thi thử sát với kiến thức trên lớp!!!