Bài tập trọng âm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia

17/11/2023

Trọng âm là kiến thức khá quan trọng trong bài thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh. Do đó, các em học sinh hãy dành thời gian để ôn tập kỹ càng dạng bài tập này bằng tổng hợp 50 câu hỏi Bài tập trọng âm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia đã được Hocaz.vn tuyển chọn kỹ càng, chọn lọc và đã được chia dạng dưới đây:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TRỌNG ÂM TIẾNG ANH

Exercise 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.    

Question 1: A. occurrence    B. preference        C. particular    D. spectator
Question 2: A. pioneer    B. principle        C. architect    D. military
Question 3: A. utterance    B. performance    C. attendance    D. reluctance
Question 4: A. terrorist    B. terrific        C. librarian    D. respectable
Question 5: A. achievement    B. ferocious        C. adventure    D. orient
Question 6: A. abduction    B. ablaze        C. abnormal    D. absolutely
Question 7: A. abbreviate    B. abandon        C. abdication    D. abscond
Question 8: A. abnormality    B. abstention        C. abortive    D. inferior
Question 9: A. brotherhood    B. cluster        C. alimony    D. enquiry
Question 10: A. enterprise    B. differentiate        C. diabetes    D. diagnosis


Exercise 2: Choose the word that has a different stress pattern from the others.    
Question 1: A. opposite    B. inclination        C. kilometer    D. sportsmanship
Question 2: A. accidental    B. instrumental    C. amusement    D. souvenir
Question 3: A. contestant    B. anchor        C. interview    D. satellite
Question 4: A. anguish    B. contender        C. continent    D. edifice
Question 5: A. holdall    B. ancestor        C. idiomatic    D. tragedy
Question 6: A. homophone    B. homicidal        C. organism    D. homesick
Question 7: A. contrary    B. momentary        C. capitalism    D. departure
Question 8: A. analogy    B. ancestry        C. ambulance    D. furniture
Question 9: A. auspicious    B. religious    C. hazardous    D. monotonous
Question 10: A. conscientious    B. continuous    C. horrendous    D. malicious    


Exercise 3: Choose the word that has a different stress pattern from the others.    
Question 1: A. incubate    B. atmosphere        C. indicator    D. employment
Question 2: A. anxiety    B. luxurious        C. humorous    D. contaminate
Question 3: A. volunteer    B. absentee        C. referee    D. reindeer
Question 4: A. protection    B. kayak        C. beautician    D. encourage
Question 5: A. bearable    B. assault        C. atrocious    D. assortment
Question 6: A. tentative    B. visionary        C. inherent    D. vocalist
Question 7: A. repetition    B. entertainment    C. temperamental    D. superior
Question 8: A. audience    B. exceed        C. convincingly    D. assure
Question 9: A. vindictive    B. virtual        C. numerous    D. average
Question 10: A. vociferous    B. information    C. residential    D. cosmopolitan

Exercise 4: Choose the word that has a different stress pattern from the others.    
Question 1: A. cultural    B. vinegar    C. unlike        D. accent
Question 2: A. theory    B. government    C.inaugurate    D. smoothly
Question 3: A. advanced    B. scrupulous    C.senseless    D. scurry
Question 4: A. tolerant    B. acknowledgement    C.reversible    D. pronounce
Question 5: A. environment    B. retirement    C.inhabitant    D. waterproof
Question 6: A. punitive    B. proportional    C.diversity    D. prohibitive
Question 7: A. tremendous    B. productive    C.circumstance    D. conference
Question 8: A. obliteration    B. proximity    C.economist    D. eruption
Question 9: A. wildlife    B. probation    C.prodigious    D. interior
Question 10: A. availability    B. disorganized    C.capacity    D. gymnastics


Exercise 5: Choose the word that has a different stress pattern from the others.    
Question 1: A. discretion    B. watercolor    C. flexible    D. astronaut
Question 2: A. resourceful    B. laboratory    C.magazine    D. habitual
Question 3: A. subsequent    B. reproach    C.piano        D. marine
Question 4: A. prevailing    B. procedure    C.chairman    D. humanity    
Question 5: A. positive B. negative    C.pseudonym    D. alteration    
Question 6: A. rumble    B. reservoir    C.shapeless    D.propaganda
Question 7: A. salvation    B. behavior    C.composed    D. friendship
Question 8: A. primrose    B. predominant    C.precision    D. example
Question 9: A. laborious    B. preliminary    C.encouragement    D.pregnancy
Question 10: A. premium    B. preoccupy    C.preparatory    D. republic
 

ĐÁP ÁN

Exercise 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.

Question 1: B

•    occurrence /əˈkʌrəns/ (n): (từ tận cùng bằng “ence”, trọng âm rơi vào âm tiết

trước nó) preference / ˈprefrəns/ (n): sự ưu đãi, sự ưu tiên

•    particular / pəˈtɪkjələ(r)/ (adj): cụ thể, chi tiết (từ tận cùng bằng “ular”, trọng âm rơi vào âm tiết

trước nó) spectator /spekˈteɪtə(r)/ (n): khán giả, người xem

•    pioneer /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ (n): người tiên phong (từ tận cùng bằng “ee”, trọng âm rơi vào chính âm tiết đó)

•    principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên lí, nguyên tắc, nguồn gốc cơ bản

•    architect /ˈɑːkɪtekt/ (n): kiến trúc sư (danh từ có 3 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

•    military /ˈmɪlətri/ (n): quân đội, (adj): thuộc quân đội

Question 3: A

•    utterance /ˈʌtərəns /(n): lời nói ra (ngoại lệ của đuôi “ance”)

•    performance /pəˈfɔːməns / (n): sự biểu diễn, sự trình diễn (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    attendance /əˈtendəns/ (n): sự tham gia (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    reluctance /rɪˈlʌktəns / (n): sự bất đắc dĩ, sự miễn cưỡng (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

Question 4: A

•    terrorist /ˈterərɪst / (n): kẻ khủng bố

•    terrific /təˈrɪfɪk/ (adj): kinh tởm, khủng khiếp (từ tận cùng bằng “ic”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    librarian /laɪˈbreəriən / (n): người thủ thư (từ tận cùng bằng “ian”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    respectable /rɪˈspektəbl/ (adj): có thể tôn trọng (hậu tố “able” không thay đổi trọng âm của từ)

Question 5: D

•    achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu, thành tích (hậu tố „ment‟ không làm thay đổi trọng âm)

•    ferocious /fəˈrəʊʃəs/ (adj): dữ tợn, hung ác, dã man (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    adventure /ədˈventʃə(r)/ (n): chuyến thám hiểm (từ tận cùng bằng “ure”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    orient /ˈɔːriənt/ (n): phương Đông

•    abduction /æbˈdʌkʃn/ (n): sự bắt cóc (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    ablaze /əˈbleɪz/ (adj): rực cháy, sáng chói lói, rừng rực

•    abnormal /æbˈnɔːml/ (adj): không bình thường (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv): hoàn toàn gọn (từ tận cùng bằng “ute”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang – hậu tố „ly‟ không thay đổi trọng âm)

•    abbreviate /əˈbriːvieɪt/ (v): viết tắt, rút ngắn gọn (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    abandon /əˈbændən/ (v): bỏ rơi, ruồng bỏ

•    abdication /ˌæbdɪˈkeɪʃn/ (n): sự thoái vị (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    abscond /əbˈskɒnd / (v): bỏ trốn, trốn tránh pháp luật (động từ 2 âm tiết, trọng âm thườn rơi vào âm tiết 2)

Question 8: A

•    abnormality /ˌæbnɔːˈmæləti/ (n): sự bất bình thường (từ tận cùng bằng “ity”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    abstention /əbˈstenʃn/ (n): sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    abortive /əˈbɔːtɪv/ (adj): đẻ non, chết yểu (từ tận cùng bằng “ive”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    inferior / ɪnˈfɪəriə(r)/ (adj): dưới, thấp kém hơn (từ tận cùng bằng “ior”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

Question 9: D

•    brotherhood /ˈbrʌðəhʊd/ (n): tình an hem

•    cluster /ˈklʌstə(r)/(n): đám, cụm, bó, đàn, bầy (danh từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu

•    alimony /ˈælɪməni / (n): sự cấp dưỡng, sự cho ăn

•    enquiry /ɪnˈkwaɪəri/ (n): sự yêu cầu, sự vấn tin


•    enterprise / ˈentəpraɪz / (n): xí nghiệp, tổ chức kinh doanh (từ tận cùng bằng “ise”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang

•    differentiate /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ (v): phân biệt, khu biệt (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang
 

•    diabetes  /ˌdaɪəˈbiːtiːz / (n): bệnh đái tháo đường

•    diagnosis / ˌdaɪəɡˈnəʊsiːz/ (n): sự chuẩn đoán, phép chuẩn đoán (từ tận cùng bằng “is”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

 

Exercise 2: Choose the word that has a different stress pattern from the others.

Question 1: B

•    opposite /ˈɒpəzɪt/ (adj): đối lập, trái ngược, đối diện (từ tận cùng bằng “ite”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    inclination /ˌɪnklɪˈneɪʃn / (n): sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    kilometer /ˈkɪləmiːtə(r)/ (n): ki lô mét

•    sportsmanship / ˈspɔːtsmənʃɪp/ (n): tinh thần thể thao (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

Question 2: C

•    accidental /ˌæksɪˈdentl/ (adj): tình cờ, ngẫu nhiên (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    instrumental /ˌɪnstrəˈmentl / (adj): thuộc công cụ, thuộc dụng cụ (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    amusement /əˈmjuːzmənt/ (n): sự vui chơi, sự giải trí (hậu tố „ment‟ không làm thay đổi trọng âm

•    souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n): quà lưu niệm

Question 3: A

•    contestant / kənˈtestənt/ (n): người dự thi, thí sinh (từ tận cùng bằng “ant”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    anchor / ˈæŋkə(r)/ (n): mỏ neo (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

•    interview / ˈɪntəvjuː/ (n): cuộc phỏng vấn (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu

•    satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): vệ tinh (từ tận cùng bằng “ite”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

Question 4: B

•    anguish /ˈæŋɡwɪʃ/ (n): nỗi đau đớn, nỗi thống khổ (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

•    contender /kənˈtendə(r)/ (n): đối thủ, địch thủ

•    continent /ˈkɒntɪnənt/ (n): lục địa (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

•    edifice /ˈedɪfɪs/ (n): dinh thự, tòa nhà lớn (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
 

Question 5: C

•    holdall /ˈhəʊldɔːl/ (n): hộp đựng đồ nghề (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

•    ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà tổ tiên (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

•    idiomatic /ɪdiəˈmætɪk/ (adj): thuộc thành ngữ, có tính chất thành ngữ (từ tận cùng bằng “ic”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    tragedy /ˈtrædʒədi/ (n): bi kịch (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)


Question 6: B

•    homophone / ˈhɒməfəʊn/ (n): từ đồng âm

•    homicidal / ˌhɒmɪˈsaɪdl/ (adj): giết người (tội…) (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    organism / ˈɔːɡənɪzəm/ (n): sinh vật, cơ quan

•    homesick /ˈhəʊmsɪk/ (adj): nhớ nhà (danh từ ghép bởi 2 danh từ có trọng âm rơi vào danh từ đứng đầu)

Question 7: D

•    contrary / ˈkɒntrəri/ (adj): đối lập, trái ngược (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    momentary / ˈməʊməntri/ (adj): chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua

•    capitalism / ˈkæpɪtəlɪzəm/ (n): chủ nghĩa tư bản

•    departure / dɪˈpɑːtʃə(r)/ (n): sự khởi hành (từ tận cùng bằng “ure”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

Question 8: A

•    analogy /əˈnælədʒi / (n): sự tương tự, sự giống nhau (từ tận cùng bằng “logy”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    ancestry /ˈænsestri/ (n): tổ tiên, tông môn (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ

phải sang) ambulance /ˈæmbjələns/ (n): xe cứu thương
 

•    furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): đồ nội thất

Question 9: C

•    auspicious /ɔːˈspɪʃəs/ (adj): thuận lợi, có điềm tốt lành (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj): thuộc về tôn giáo (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    hazardous /ˈhæzədəs / (adj): nguy hiểm (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    monotonous /məˈnɒtənəs / (adj): đơn điệu, tẻ nhạt hiểm (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

Question 10:

A

•    conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ (adj): có lương tâm, tận tâm, chu đáo (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    continuous /kənˈtɪnjuəs / (adj): liên tục, không ngừng nghỉ (từ tận cùng bằng “uous”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    horrendous /hɒˈrendəs / (adj): kinh khủng, khủng khiếp (ngoại lệ của đuôi „ous‟)

•    malicious /məˈlɪʃəs / (adj): hiểm độc, có ác tâm (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

 

Exercise 3: Choose the word that has a different stress pattern from the others.

Question 1: D

•    incubate /ˈɪŋkjubeɪt/ (v): ấp (trứng), nuôi (trẻ sơ sinh trong lồng ấp) (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu khí quyển

•    indicator /ˈɪndɪkeɪtə(r)/ (n): người chỉ dẫn, sự chỉ cho biết

•    employment /ɪmˈplɔɪmənt / (n): có việc làm, tình trạng việc làm (hậu tố „ment‟ không thay đổi trọng

âm)

Question 2: C

•    anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): sự băn khoăn, lo lắng (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)
 

•    luxurious /lʌɡˈʒʊəriəs/ (adj): xa xỉ, xa hoa (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    humorous /ˈhjuːmərəs/ (adj): hài hước (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm ô nhiễm (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

Question 3: D

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): tình nguyện viên (từ có vần „eer‟ có trọng âm rơi vào chính

nó) absentee /ˌæbsənˈtiː/ (n): người vắng mặt (từ có vần „ee‟ có trọng âm rơi vào chính nó)

referee /ˌrefəˈriː/ (n): trọng tài (từ có vần „ee‟ có trọng âm rơi vào chính nó) reindeer

/ˈreɪndɪə(r)/ (n): tuần lộc (ngoại lệ)

Question 4: B

protection /prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) kayak

/ˈkaɪæk/ (n): thuyền kayak (danh từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu) beautician

/bjuːˈtɪʃn/ (n): người chủ mĩ viện (từ tận cùng bằng “ian”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) encourage

/ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích

Question 5: A

bearable /ˈbeərəbl/ (adj): có thể chịu đựng được (hậu tố „able‟) assault /əˈsɔːlt/ (n): cuộc tấn công, cuộc

đột kích atrocious /əˈtrəʊʃəs/ (adj): hung bạo, tàn bạo (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết

trước nó) assortment /əˈsɔːtmənt / (n): sự sắp xếp, sự phân loại  (hậu tố „ment‟)

Question 6: C

•    tentative /ˈtentətɪv/ (adj): ngập ngừng, thăm dò, không dứt khoát

•    visionary /ˈvɪʒənri / (adj): hư ảo, tưởng tượng (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    inherent /ɪnˈhɪərənt/ (adj): vốn có, cố hữu (từ tận cùng bằng “ent”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    vocalist /ˈvəʊkəlɪst/ (n): ca sĩ, người hát

Question 7: D

•    repetition /ˌrepəˈtɪʃn/ (n): sự nhắc lại (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí (hậu tố „ment‟)

•    temperamental /ˌtemprəˈmentl/ (adj): thất thường, hay thay đổi, không bình tĩnh (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    superior /suːˈpɪəriə(r)/ (adj): cao cấp hơn (từ tận cùng bằng “ior”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán giả (danh từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

exceed /ɪkˈsiːd/ (v): vượt quá (động từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết sau)

convincingly /kənˈvɪnsɪŋli/ (adv): một cách thuyết phục

•    assure /əˈʃʊə(r)/ (v): quả quyết, đảm bảo (động từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm

tiết sau)

Question 9: A

•    vindictive /vɪnˈdɪktɪv/ (adj): thù hận, không khoan dung (từ tận cùng bằng “ive”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj): thực sự, chính thức, ảo (vật lí) (tính từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

•    numerous /ˈnjuːmərəs/ (adj): rất nhiều (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    average /ˈævərɪdʒ/ (adj): trung bình

Question 10:A

•    vociferous /vəˈsɪfərəs/ (adj): om sòm, to tiếng, ầm ĩ (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n): thông tin (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
 

•    residential /ˌrezɪˈdenʃl / (adj): thuộc khu dân cư (từ tận cùng bằng “ial”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ (adj): thuộc toàn thế giới

 

Exercise 4: Choose the word that has a different stress pattern from the others.

Question 1: C

•    cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj): thuộc văn hóa

•    vinegar /ˈvɪnɪɡə(r)/ (n): dấm táo

•    preconceived /ˌpriːkənˈsiːvd/ (adj): thuộc nhận thức trước

•    predator /ˈpredətə(r)/ (n): động vật ăn thịt

Question 2: C

•    theory /ˈθɪəri/ (n): luận điểm, lí luận (danh từ 2 âm tiết

•    government /ˈɡʌvənmənt/ (n): chính phủ (hậu tố „ment‟)

•    inaugurate /ɪˈnɔːɡjəreɪt/ (v): khánh thành, mở đầu, khai mạc (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

•    smoothly /ˈsmuːðli / (adv): một cách trôi chảy

Question 3: A

•    advanced /ədˈvɑːnst/ (adj): tiến bộ

•    scrupulous /ˈskruːpjələs/ (adj): cực kì cẩn thận, cực kì tỉ mỉ (từ tận cùng bằng “uous”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

•    senseless /ˈsensləs/ (adj): bất tỉnh, không có cảm giác

•    scurry /ˈskʌri/ (v): chạy gấp, chạy nhốn nháo

Question 4: A

•    tolerant / ˈtɒlərənt / (adj): chịu đựng, tha thứ (ngoại lệ của „ant‟)

•    acknowledgement / əkˈnɒlɪdʒmənt / (n): lời cảm ơn

•    reversible / rɪˈvɜːsəbl / (adj): có thể đảo lộn được

•    pronounce /prəˈnaʊns/ (v): phát âm/ tuyên bố (động từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết 2)

Question 5: D

•    environment / ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường

•    retirement / rɪˈtaɪəmənt / (n): sự về hưu

•    inhabitant / ɪnˈhæbɪtənt / (n): dân cư, người cư trú (ngoại lệ của „ant‟)

•    waterproof / ˈwɔːtəpruːf / (adj): không thấm nước (danh từ ghép bởi 2 danh từ có trọng âm rơi vào danh từ đầu)

 

Đó là nội dung của bộ câu hỏi trọng âm tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT Quốc gia mà Hoaz.vn muốn giới thiệu tới các bạn! Để có thể dễ dàng ôn tập và làm bài, hãy tải ngay bản PDF mới nhất miễn phí nhé!

Nội dung đề thi

Luyện bài tập và đề thi thử sát với kiến thức trên lớp!!!